Janette Fox [10193]
Chi tiết
| Tên: | Janette |
|---|---|
| Họ: | Fox |
| Tên khai sinh: | Fox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Janette Fox |
| WSDC-ID: | 10193 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.06
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 0.9375 |
| 🥉 | Masters | Swing Resolution | Jan 2023 | 0.1875 |
| 🥈 | Masters | Swing Resolution | Jan 2020 | 0.125 |
| Final | Novice | Winter White WCS | Dec 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | London SwingVitational | Nov 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | European Swing Challenge | Oct 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scotland Swing Classic | May 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | London SwingVitational | Nov 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scotland Swing Classic | May 2018 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kieran Moore | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Michael Schupp | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Lisa Graydon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Gregoire Omont | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Graham Nimmo | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 31.25% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 21.43% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Janette Fox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Janette Fox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | London, UK - January 2020 Partner: Kieran Moore | 1 | 15 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Glasgow, Scotland - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Glasgow, Scotland - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2018 Partner: Gregoire Omont | 5 | 1 |
| F | London, England - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2015 Partner: Graham Nimmo | 5 | 1 |
| F | Blackpool, UK - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023 Partner: Michael Schupp | 3 | 3 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020 Partner: Lisa Graydon | 2 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Janette Fox