Brian Warr [10594]
Chi tiết
| Tên: | Brian |
|---|---|
| Họ: | Warr |
| Tên khai sinh: | Warr |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brian Warr |
| WSDC-ID: | 10594 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.22
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2019 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | River City Swing | Sep 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Swingapalooza | Jun 2016 | 0.5 |
| 4th | Novice | Swingapalooza | Jun 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingapalooza | Jun 2022 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Allison Carr | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Alexandria Maradey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lisa Hunter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Nichole Johnson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Haley Hauglum | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Nani Cusson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brian Warr được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Brian Warr được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Allison Carr | 3 | 10 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Nichole Johnson | 3 | 6 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Haley Hauglum | 3 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Lisa Hunter | 2 | 8 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Nani Cusson | 4 | 4 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Alexandria Maradey | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Brian Warr