Debbie Keal [10633]
Chi tiết
| Tên: | Debbie |
|---|---|
| Họ: | Keal |
| Tên khai sinh: | Keal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Debbie Keal |
| WSDC-ID: | 10633 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.43
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2016 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | NSW West Coast Swing Dance Championships | Jun 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Swingsation | May 2014 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2014 | 0.625 |
| 4th | Novice | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2013 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swingsation | May 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingsation | May 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mark Hodges | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Michael Mai | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Ian Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shanon Coxall Jones | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Scott Paynter | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Debbie Keal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Debbie Keal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sydney, Australia - June 2016 Partner: Ian Lee | 1 | 10 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2014 Partner: Shanon Coxall Jones | 1 | 5 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | Sydney, Australia - June 2014 Partner: Mark Hodges | 2 | 12 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Michael Mai | 2 | 12 |
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013 Partner: Scott Paynter | 4 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Debbie Keal