Andrew Boldero [10772]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Boldero
Tên khai sinh: Boldero
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Boldero
WSDC-ID: 10772
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.29
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
Đối tác tốt nhất
1.Nikita Grindle8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Aneta Miskova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Danielle Hoult4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Nikki K Wood4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 10 2013 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 10 2014 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2013 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Andrew Boldero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Andrew Boldero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Auckland, Auckland, New Zealand - June 2018
Partner: Aneta Miskova
24
L
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2015
44
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2014
28
TỔNG:19
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Melbourne, Australia - October 2013
Partner: Nikki K Wood
24
TỔNG:4