Skylar Schisler [10807]

Chi tiết
Tên: Skylar
Họ: Schisler
Tên khai sinh: Schisler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Skylar Schisler
WSDC-ID: 10807
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NewcomerMeet Me in St Louis Swing Dance ChampionshipsSep 20150.3125
FinalNoviceSwingapaloozaJun 20160.0625
FinalNewcomerMeet Me in St Louis Swing Dance ChampionshipsSep 20130.03125
Đối tác tốt nhất
1.Melissa McBroom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 9 2013 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2013 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Skylar Schisler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Skylar Schisler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Newcomer: 11 tổng điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2015
110
L
St. Louis, Mo, USA - September 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11