Anders Arvidsson [10918]

Chi tiết
Tên: Anders
Họ: Arvidsson
Tên khai sinh: Arvidsson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anders Arvidsson
WSDC-ID: 10918
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20160.9375
🥈NewcomerNew Year's Swing FlingJan 20140.25
FinalNoviceValentine SwingFeb 20200.0625
FinalNoviceWarsaw Halloween SwingNov 20150.0625
FinalNoviceWCS HelsinkiOct 20140.0625
Đối tác tốt nhất
1.Amelie Rohail15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Diane Bartlett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 1 2014 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 10 2014 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2014 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anders Arvidsson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anders Arvidsson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2020
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner: Amelie Rohail
115
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
Helsinki, Finland - October 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 8 tổng điểm
L
London, UK - January 2014
28
TỔNG:8