Jonathon Martens [11069]
Chi tiết
| Tên: | Jonathon |
|---|---|
| Họ: | Martens |
| Tên khai sinh: | Martens |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jonathon Martens |
| WSDC-ID: | 11069 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2014 | 0.625 |
| 4th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 0.5 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cyndy Binoya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Marieve Allard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 19 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jonathon Martens được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jonathon Martens được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Marieve Allard | 4 | 8 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2014 Partner: Cyndy Binoya | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Jonathon Martens