Diego Poli [11137]
Chi tiết
| Tên: | Diego |
|---|---|
| Họ: | Poli |
| Tên khai sinh: | Poli |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Diego Poli |
| WSDC-ID: | 11137 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.33
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2021 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | West In Lyon | Mar 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swingtzerland | Feb 2020 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | West In Lyon | Mar 2014 | 0.3125 |
| Final | Intermediate | Westie's Angels | Nov 2021 | 0.125 |
| Final | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 0.125 |
| Final | Novice | Westie's Angels | Nov 2016 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Romandine Norbert | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Florinda Sergi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Maelle Wiedmer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 11 2021 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2021 - Tháng 11 2021 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Diego Poli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Diego Poli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| L | LYON, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Maelle Wiedmer | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 2 |
| L | LYON, France - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Romandine Norbert | 2 | 12 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Florinda Sergi | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Diego Poli