Anthony Chen [11182]
Chi tiết
Tên: | Anthony |
---|---|
Họ: | Chen |
Tên khai sinh: | Chen |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11182 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.09
11 total events
Current Event Streak
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Current Podium Streak
1
Max: 6 in a row
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | 1 | 1 | ||||||||||
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 |
Most Successful Events
4th | Advanced | The After Party | Dec 2023 | 3 |
🥇 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 2025 | 2.5 |
🥉 | Advanced | Easter Swing | Apr 2023 | 2.5 |
5th | Advanced | Easter Swing | Apr 2025 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2017 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2017 | 1.5 |
🥉 | Intermediate | Sea to Sky Seattle | Nov 2016 | 1.25 |
🥇 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Jan 2016 | 0.9375 |
🥈 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2016 | 0.5 |
4th | Novice | The Chicago Classic | Mar 2015 | 0.5 |
Best Partners
1. | Kaitlyn Lankin Kraatz | 27 pts | (2 events) | Avg: 13.50 pts/event |
2. | Rose Martin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
3. | Danae Cardenas | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
4. | Catherine Dierkes | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
5. | Elizabeth Lloyd | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Amanda Morrison | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
7. | Linda Soncini | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
8. | Basia Lopatka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Emma Sackett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
10. | Vanessa Keroack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 103 | |
Điểm Leader | 100.00% | 103 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 73.33% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 63.33% | 38 |
Điểm Leader | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 12 | |
Điểm Leader | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Anthony Chen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Anthony Chen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
L | Austin, Texas, TX, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Emma Sackett | 5 | 6 |
L | Newton, MA - March 2025 Partner: Elizabeth Lloyd | 1 | 10 |
L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Rose Martin | 4 | 8 |
L | Costa Mesa, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Amanda Morrison | 3 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 38 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Danae Cardenas | 2 | 12 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Kaitlyn Lankin Kraatz | 2 | 8 |
L | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Linda Soncini | 3 | 6 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Vanessa Keroack | 2 | 4 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Kaitlyn Lankin Kraatz | 1 | 15 |
L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Basia Lopatka | 4 | 8 |
TỔNG: | 23 |
Newcomer: 12 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2014 Partner: Catherine Dierkes | 2 | 12 |
TỔNG: | 12 |