Jonas Bjornsvik [11253]
Chi tiết
| Tên: | Jonas |
|---|---|
| Họ: | Bjornsvik |
| Tên khai sinh: | Bjornsvik |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jonas Bjornsvik |
| WSDC-ID: | 11253 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.10
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2017 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2015 | 0.625 |
| 5th | Novice | UK & European WCS Championships | Apr 2014 | 0.375 |
| Final | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2019 | 0.25 |
| Final | Advanced | BALTIC SWING | Jun 2019 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gwendoline Lasson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Beate Louise Bjerke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sanna Myllymaki | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Pauline Alva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Giulia Rusch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Fabienne Querol | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Marita Monsen | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jonas Bjornsvik được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jonas Bjornsvik được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Pauline Alva | 3 | 6 |
| L | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Marita Monsen | 5 | 1 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2017 Partner: Sanna Myllymaki | 2 | 8 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Gwendoline Lasson | 3 | 6 |
| L | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Gwendoline Lasson | 3 | 6 |
| L | London, UK - January 2016 Partner: Giulia Rusch | 3 | 6 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Beate Louise Bjerke | 1 | 10 |
| L | London, England - April 2014 Partner: Fabienne Querol | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Jonas Bjornsvik