David Mahi [1150]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Mahi
Tên khai sinh: Mahi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Mahi
WSDC-ID: 1150
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.75
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSpring FlingMay 19980.625
5thIntermediateParadise Country and Swing Dance FestivalOct 20050.25
FinalIntermediateParadise Country and Swing Dance FestivalOct 19990.125
5thNoviceSpring FlingMay 19970.125
Đối tác tốt nhất
1.Karla Fritsen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rachel Diamond2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
3.Bobbie Van Winkle2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 5 1997 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 10 1999 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 1997 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
David Mahi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
David Mahi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2005
52
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Karla Fritsen
110
L
San Diego, CA - May 1997
52
TỔNG:12