Elisabeth Buer [11562]
Chi tiết
| Tên: | Elisabeth |
|---|---|
| Họ: | Buer |
| Tên khai sinh: | Buer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elisabeth Buer |
| WSDC-ID: | 11562 |
| Các hạng mục được phép: | Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Newcomer | Slingshot Swing | Jun 2014 | 0.15625 |
| 4th | Newcomer | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.125 |
| Final | Newcomer | BALTIC SWING | Jun 2014 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Roar Bakken Stovner | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Katerina Soukupova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 40.00% | 4 |
| Điểm Follower | 60.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Elisabeth Buer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Elisabeth Buer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 Partner: Katerina Soukupova | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Oslo, Norway - June 2014 Partner: Roar Bakken Stovner | 1 | 5 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Elisabeth Buer