Alex Randick [11573]
Chi tiết
| Tên: | Alex |
|---|---|
| Họ: | Randick |
| Tên khai sinh: | Randick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alex Randick |
| WSDC-ID: | 11573 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.94
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | All Star SwingJam | Mar 2024 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | SinCity Swing | Jul 2015 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | All Star SwingJam | Mar 2022 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | The After Party | Dec 2017 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The After Party | Dec 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtacular | Aug 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtacular | Aug 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alexus Munn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Serah Imperiale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicole Heuga | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Laura T. Thompson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Csilla Haszon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Danielle Bolkan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Donna Amato | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 43.75% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Alex Randick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Alex Randick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Alexus Munn | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2022 Partner: Laura T. Thompson | 4 | 4 |
| L | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Nicole Heuga | 3 | 6 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Csilla Haszon | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Serah Imperiale | 3 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Danielle Bolkan | 5 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2015 Partner: Donna Amato | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Alex Randick