Anja Giesen [11582]
Chi tiết
| Tên: | Anja |
|---|---|
| Họ: | Giesen |
| Tên khai sinh: | Giesen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anja Giesen |
| WSDC-ID: | 11582 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.25
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | European Swing Challenge | Oct 2019 | 0.625 |
| Final | Novice | Dutch Open West Coast Swing | Mar 2023 | 0.0625 |
| Final | Novice | US Open Swing Dance Championships | Nov 2022 | 0.0625 |
| Final | Novice | WCS Festival | Oct 2022 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swingtzerland | Feb 2020 | 0.0625 |
| Final | Novice | Neverland Swing | Jul 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Dutch Open West Coast Swing | Mar 2019 | 0.0625 |
| 4th | Newcomer | Slingshot Swing | Jun 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aviv Brina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Karl Kristian Valen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 18 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 3 2019 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 14.29% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anja Giesen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Anja Giesen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2019 Partner: Aviv Brina | 1 | 10 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Oslo, Norway - June 2014 Partner: Karl Kristian Valen | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Anja Giesen
Germany🇬🇧