Jingdi Xu [11976]

Chi tiết
Tên: Jingdi
Họ: Xu
Tên khai sinh: Xu
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jingdi Xu
WSDC-ID: 11976
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.50
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thNoviceCharlotte WestieFestFeb 20180.75
🥉NoviceCountdown Swing BostonJan 20170.375
🥉NewcomerVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20140.1875
FinalNoviceCountdown Swing BostonJan 20180.0625
FinalNoviceMontreal WCS FestOct 20170.0625
FinalNoviceMichigan Dance ClassicJun 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jerald Carter12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Christopher Fraser6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Philip McDonald6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 9 2014 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 6 2016 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jingdi Xu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Jingdi Xu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Charlotte, NC - February 2018
Partner: Jerald Carter
412
F
Framingham, MA - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2017
36
F
Detroit, Michigan, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 6 tổng điểm
F
Burlington, VT - September 2014
36
TỔNG:6