Sarah Berens [12000]
Chi tiết
| Tên: | Sarah |
|---|---|
| Họ: | Berens |
| Tên khai sinh: | Berens |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sarah Berens |
| WSDC-ID: | 12000 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.38
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Midnight Madness | Nov 2023 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2022 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Midnight Madness | Nov 2022 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2023 | 2 |
| 🥉 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 1.75 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2018 | 1.75 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Texas Classic | May 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | LoneStar Invitational | Aug 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Midnight Madness | Nov 2021 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Shen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Natasha Flowers | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 3. | Heikell Perez | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 4. | Tommy Schwegmann | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Brad Gallow | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Philip Wang | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jacob Lebleu | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Keerigan Rudd | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jaden Pfeiffer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Chaz Frankenberry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 129 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 129 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 29.17% | 7 |
| Vị trí | 62.50% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.18x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 40.00% | 4 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 180.00% | 54 |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2017 - Tháng 10 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sarah Berens được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Sarah Berens được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Samuel Anspach | 2 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 Partner: Jaden Pfeiffer | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2023 Partner: Chaz Frankenberry | 1 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Philip Wang | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2022 Partner: Tommy Schwegmann | 1 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2022 Partner: Brad Gallow | 2 | 12 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Tommy Schwegmann | 1 | 6 |
| F | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 54 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Natasha Flowers | 3 | 14 |
| F | Houston, TX - May 2019 Partner: Quentin Gouchet | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018 Partner: Chris Ha | 2 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Jacob Lebleu | 4 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2018 Partner: Samuel Dunnagan | 1 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2018 Partner: Heikell Perez | 3 | 14 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2017 Partner: David Shen | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Sarah Berens