Philip Fallin [12064]
Chi tiết
| Tên: | Philip |
|---|---|
| Họ: | Fallin |
| Tên khai sinh: | Fallin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Philip Fallin |
| WSDC-ID: | 12064 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Derby City Swing | Jan 2016 | 0.5 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Mardi Gras | Jul 2024 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2025 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2020 | 0.125 |
| 🥉 | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2018 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2016 | 0.125 |
| 5th | Novice | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.125 |
| 5th | Novice | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | USA Grand Nationals | May 2015 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jacque Snellenberger | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Maura Blutt | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Willow Vander Kooi | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | April Bryant | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Ashley Chabaud | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Daphne Roberts | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 7. | Sheva Ganz | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 24 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 10tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 30.00% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Philip Fallin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Philip Fallin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2025 Partner: Willow Vander Kooi | 5 | 2 |
| L | New Orleans, LA - July 2024 Partner: Maura Blutt | 1 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Daphne Roberts | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Sheva Ganz | 3 | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Jacque Snellenberger | 2 | 8 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: April Bryant | 5 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Ashley Chabaud | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Philip Fallin