Outi Salonen [12202]
Chi tiết
Tên: | Outi |
---|---|
Họ: | Salonen |
Tên khai sinh: | Salonen |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12202 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 150 | |
Điểm Follower | 100.00% | 150 |
Điểm 3 năm gần nhất | 54 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 15.91% | 7 |
Vị trí | 86.36% | 38 |
Chung kết | 1.00x | 44 |
Events | 2.10x | 44 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 9 2022 |
Chiến thắng | 29.41% | 5 |
Vị trí | 82.35% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.13x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 2 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 27 | |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Outi Salonen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Outi Salonen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Damian Gruszczynski | 5 | 2 |
F | Gävle, Sweden - February 2025 Partner: Zachary Skinner | 3 | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Daniel Pavlov | 2 | 4 |
F | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 3 | 1 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Attila Partos | 1 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - January 2024 Partner: Joshua Schubert | 3 | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Paul Nunez | 5 | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2022 Partner: James Bartlett | 2 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Byron Brunerie | 2 | 2 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Pavel Katunin | 2 | 2 |
TỔNG: | 21 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Joshua Schubert | 5 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Florian Hamm | 3 | 3 |
F | Gräsmyr, Sweden - August 2022 Partner: Hanna Ojanaho | 3 | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Christopher Piffel | 5 | 2 |
F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Zsolt Vajda | 5 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2020 Partner: Tuomas Sillanpaa | 1 | 3 |
F | Gävle, Sweden - February 2020 Partner: Andreas Danielsson | 1 | 3 |
F | Irvine, CA, - December 2019 Partner: Kevin Salvino | 5 | 6 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 4 | 4 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 Partner: Ville Immonen | 1 | 6 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Jon Andre Haugen | 3 | 1 |
F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018 Partner: Barry Goh | 1 | 3 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Damien Lasson | 1 | 3 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Raphael Ettedgui | 4 | 4 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Tero Rahko | 1 | 10 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Toni Seppalainen | 3 | 3 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Claes Laine | 5 | 6 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 Partner: Guy Benron | 2 | 8 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2016 Partner: Daniel Olsson | 4 | 2 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Daniel Olsson | 4 | 8 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | St. Petersburg, Russia - February 2015 Partner: Artem Osikov | 3 | 10 |
F | Stockholm, Sweden - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: Jon-Arne Pedersen | 5 | 2 |
F | Helsinki, Finland - October 2014 Partner: Alexander Mikitin | 5 | 6 |
TỔNG: | 19 |
Sophisticated: 27 tổng điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Matt Mickle | 3 | 6 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Johannes Forsmark | 5 | 6 |
F | Incheon, South Korea - April 2025 Partner: Andrew Ng | 5 | 6 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Thomas Hansen | 2 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 27 |