Dasha Batkin [12485]
 Chi tiết
  | Tên: | Dasha | 
|---|---|
| Họ: | Batkin | 
| Tên khai sinh: | Batkin | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Dasha Batkin | 
        
| WSDC-ID: | 12485 | 
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        6.75
        4 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2015 | 1  | 1  | 1  | 1  | 
|---|
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2015 | 0.9375 | 
| 🥉 | Novice | Rose City Swing | Mar 2015 | 0.625 | 
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2015 | 0.0625 | 
| Final | Novice | SwingCouver | Jan 2015 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Sam Jackson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Derrik Coghill | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 27 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2015 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 27 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2015 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Dasha Batkin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Dasha Batkin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2015 Partner: Sam Jackson  | 1 | 15 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Derrik Coghill  | 3 | 10 | 
| F | Portland, OR, United States - January 2015  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 27 | ||
 Dasha Batkin