Nick Wang [12488]
Chi tiết
| Tên: | Nick |
|---|---|
| Họ: | Wang |
| Tên khai sinh: | Wang |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nick Wang |
| WSDC-ID: | 12488 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Dance N Play | Jun 2016 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Dance N Play | Jun 2015 | 0.5 |
| 5th | Novice | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingCouver | Jan 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melissa Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Rachel Shook | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Brittany Shakespear | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Christine Pitawanich | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Cindy McMichael | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Raiza Tan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Nick Wang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Nick Wang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2017 Partner: Rachel Shook | 5 | 6 |
| L | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Brittany Shakespear | 3 | 6 |
| L | Portland, OR, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Christine Pitawanich | 3 | 6 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Cindy McMichael | 5 | 6 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Raiza Tan | 5 | 2 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Melissa Smith | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Nick Wang