Brian Hart [12544]
Chi tiết
Tên: | Brian |
---|---|
Họ: | Hart |
Tên khai sinh: | Hart |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12544 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
12.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2016 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Rose City Swing | Feb 2016 | 0.9375 |
🥉 | Novice | Dance N Play | Jun 2015 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Maria Coghill | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Raiza Tan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 20 | |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 6.67% | 2 |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Brian Hart được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Brian Hart được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
L | Vancouver, WA - September 2017 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 2 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Maria Coghill | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Raiza Tan | 3 | 6 |
L | Portland, OR, USA - March 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |