Anna Gulyashka [12765]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Gulyashka
Tên khai sinh: Gulyashka
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anna Gulyashka
WSDC-ID: 12765
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.86
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceUkrainian OpenAug 20190.625
🥇NewcomerKIWI FestMay 20150.15625
FinalNoviceSwing & SnowFeb 20200.0625
FinalNoviceUkrainian OpenSep 20180.0625
FinalNoviceKIWI FestMay 20180.0625
FinalNoviceKIWI FestMay 20170.0625
FinalNoviceKIWI FestMay 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Mikhail Krasnov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ivan Bileychik5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 5 2015 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 5 2016 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2015 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anna Gulyashka được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Anna Gulyashka được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - August 2019
310
F
Kiev, Ukraine - September 2018
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2018
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Newcomer: 5 tổng điểm
F
Kiev, Ukraine - May 2015
15
TỔNG:5