Adriel Byrd [12802]
Chi tiết
| Tên: | Adriel |
|---|---|
| Họ: | Byrd |
| Tên khai sinh: | Byrd |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Adriel Byrd |
| WSDC-ID: | 12802 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.9375 |
| 🥉 | Novice | MidAtlantic Dance Classic | May 2015 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Marie | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Rebecca Davis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 19 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Adriel Byrd được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Adriel Byrd được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Sarah Marie | 1 | 15 |
| L | Herndon, VA - May 2015 Partner: Rebecca Davis | 3 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Adriel Byrd