Christoph Heidrich [12959]
Chi tiết
| Tên: | Christoph |
|---|---|
| Họ: | Heidrich |
| Tên khai sinh: | Heidrich |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christoph Heidrich |
| WSDC-ID: | 12959 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.73
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2016 | 2 | |||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | SwingVester | Jan 2020 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | D-TOWNSWING | Jun 2017 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2022 | 0.1875 |
| 4th | Masters | SwingVester | Jan 2020 | 0.125 |
| Final | Masters | D-TOWNSWING | Jun 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Anchor Festival | Apr 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | BALTIC SWING | Jun 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Anchor Festival | Apr 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Neverland Swing | Jun 2016 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lisa Palenga | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Wendy Greenall | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Ute Schmidt | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Marzia Pellecchia | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Inka Eichhorn | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.10x | 11 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Christoph Heidrich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Christoph Heidrich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Lisa Palenga | 1 | 10 |
| L | Hamburg, Germany - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 15 tổng điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Marzia Pellecchia | 3 | 3 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Inka Eichhorn | 4 | 2 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 Partner: Ute Schmidt | 2 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Wendy Greenall | 1 | 5 |
| TỔNG: | 15 | ||
Christoph Heidrich
Germany🇬🇧