Doug Morland [12999]
Chi tiết
| Tên: | Doug |
|---|---|
| Họ: | Morland |
| Tên khai sinh: | Morland |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Doug Morland |
| WSDC-ID: | 12999 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Midnight Madness | Nov 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2017 | 0.3125 |
| 🥇 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2015 | 0.3125 |
| 🥈 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jul 2019 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2016 | 0.1875 |
| 🥉 | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2016 | 0.1875 |
| 🥈 | Masters | Worlds UCWDC | Jan 2020 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Jul 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jenny Nguyen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Mary LeBeau | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Brittany Shakespear | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Kimberly Connolly | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Daphne Roberts | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Dominique Pasquale | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Sara Chojnacki | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Yvonne Wayne | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Doug Morland được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Doug Morland được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 Partner: Jenny Nguyen | 1 | 6 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - July 2019 Partner: Sara Chojnacki | 2 | 2 |
| L | Denver, CO - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2017 Partner: Kimberly Connolly | 3 | 3 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Mary LeBeau | 1 | 5 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2016 Partner: Daphne Roberts | 3 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Dominique Pasquale | 3 | 3 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015 Partner: Brittany Shakespear | 1 | 5 |
| TỔNG: | 16 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Yvonne Wayne | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Doug Morland