Pete Campbell [1301]

Chi tiết
Tên: Pete
Họ: Campbell
Tên khai sinh: Campbell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pete Campbell
WSDC-ID: 1301
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedVirginia State OpenSep 20011
🥈NoviceVirginia State OpenSep 20010.375
4thIntermediateVirginia State OpenSep 20000.375
🥈NoviceVirginia State OpenSep 20000.375
FinalAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20030.25
🥉NoviceEastern/Washington Dance ChallengeMay 20000.25
🥉NoviceVirginia State OpenSep 19980.25
4thNoviceSwing FlingJul 20010.1875
5thNoviceSwing FlingJul 20030.125
5thNoviceEastern/Washington Dance ChallengeMay 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Hyunki Raab6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Marie Wilson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Dara Patrusky4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Lisette Grunwell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Erika Lane4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Paulette Brockington3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Renee Dinsmore3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Kelly Owen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Michelle Jackson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 9 1998 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.30x 13
Events 3.33x 10
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2001 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2000 - Tháng 9 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 193.75% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 9 1998 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 3.33x 10
Sự kiện độc đáo 3
Pete Campbell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Pete Campbell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Washington Dc, DC - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 2001
Partner: Dara Patrusky
34
TỔNG:5
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - September 2000
43
TỔNG:3
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Kelly Owen
52
L
Washington Dc, DC - May 2003
52
L
Herndon, VA - September 2002
Partner:
52
L
Herndon, VA - September 2001
Partner: Hyunki Raab
26
L
Washington DC, USA - July 2001
43
L
Herndon, VA - September 2000
Partner: Marie Wilson
26
L
Washington Dc, DC - May 2000
34
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Erika Lane
34
TỔNG:31