Katia Rar [13220]
Chi tiết
| Tên: | Katia |
|---|---|
| Họ: | Rar |
| Tên khai sinh: | Rar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katia Rar |
| WSDC-ID: | 13220 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.04
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Retaliation Swing | Sep 2025 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SOswing 2022 | May 2019 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Dance N Play | Jun 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Dance N Play | Jun 2017 | 0.375 |
| 5th | Advanced | The Bend Connection | Aug 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | SOswing 2022 | May 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jonathan Skelton | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Robert Crocker | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | David Carrington | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Henry Phan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | William Hughes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Gary Hyman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jerald Barbe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Samuel Anspach | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Thomas Devereux | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 37.04% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.59x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Katia Rar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Katia Rar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, USA - September 2025 Partner: Henry Phan | 1 | 10 |
| F | Bend, OR - August 2025 Partner: Thomas Devereux | 5 | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2023 Partner: Jonathan Skelton | 2 | 12 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2023 Partner: Jerald Barbe | 5 | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Samuel Anspach | 5 | 2 |
| F | Redmond, Oregon - June 2019 Partner: Robert Crocker | 1 | 6 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2019 Partner: William Hughes | 1 | 10 |
| F | Portland, OR, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Robert Crocker | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: David Carrington | 2 | 12 |
| F | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Danvers, MA - August 2016 Partner: Gary Hyman | 2 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Katia Rar