Zoltán Jászai [13681]
Chi tiết
Tên: | Zoltán |
---|---|
Họ: | Jászai |
Tên khai sinh: | Jászai |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13681 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 171 | |
Điểm Leader | 100.00% | 171 |
Điểm 3 năm gần nhất | 59 | |
Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 21.95% | 9 |
Vị trí | 82.93% | 34 |
Chung kết | 1.05x | 41 |
Events | 1.95x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.00% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 5 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 4 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.00x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 55 | |
Điểm Leader | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 55 | |
Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 69.23% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 |
Zoltán Jászai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Zoltán Jászai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Evgenia Itkina | 5 | 2 |
L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Olga Ruban | 3 | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | 5 | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 2 |
L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Olga Khvan | 1 | 3 |
L | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Paloma Ponce | 3 | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Inga Kurcisa | 2 | 2 |
L | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: Ekaterina Wolff | 3 | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Paloma Ponce | 2 | 2 |
TỔNG: | 15 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 3 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 | Chung kết | 1 |
L | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Olga Ruban | 2 | 4 |
L | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Andrea Partos | 1 | 6 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Oceane Garcia | 2 | 8 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Andrea Partos | 2 | 4 |
L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 1 | 5 |
L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Anni Hellwagen | 1 | 5 |
L | Israel - July 2017 Partner: Gillian Kespohl | 3 | 3 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 2 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Anni Hellwagen | 2 | 8 |
L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Adrianna Dobosz | 2 | 8 |
L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Katarzyna Skalska | 2 | 4 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 10 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 10 |
L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Ekaterina Ponomarenko | 3 | 6 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 10 tổng điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Rosette Spijker | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Sophisticated: 55 tổng điểm
L | Budapest, Hungary - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Livia Crhova | 3 | 6 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Paloma Ponce | 5 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Anna Balasy | 3 | 3 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Kalina Kwiatkowska | 2 | 8 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Yevgeniya Tretyakova | 3 | 6 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Daniela Fabian | 3 | 6 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2023 Partner: Celine Lagache | 3 | 6 |
L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Terhi Vuovirta | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Brigitta Keller | 1 | 10 |
TỔNG: | 55 |