Zoltán Jászai [13681]
Chi tiết
| Tên: | Zoltán |
|---|---|
| Họ: | Jászai |
| Tên khai sinh: | Jászai |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Zoltán Jászai |
| WSDC-ID: | 13681 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Czechia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.21
42 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 3 | 2 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | |||||
| 2017 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2018 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | King Swing | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | King Swing | Mar 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Bavarian Open | Sep 2016 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Hungarian Open | May 2019 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Warsaw Halloween Swing | Nov 2018 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Hungarian Open | May 2018 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anni Hellwagen | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Andrea Partos | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Melanie Zeltner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Irina Popovichenko | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Rosette Spijker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Brigitta Keller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Maina Vila Cobarsi | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 8. | Oceane Garcia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Adrianna Dobosz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Kalina Kwiatkowska | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 177 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 177 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 21.43% | 9 |
| Vị trí | 83.33% | 35 |
| Chung kết | 1.05x | 42 |
| Events | 1.90x | 40 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Zoltán Jászai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Zoltán Jászai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Evgenia Itkina | 5 | 2 |
| L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Olga Ruban | 3 | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | 5 | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Olga Malafeevskaya | 2 | 2 |
| L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Olga Khvan | 1 | 3 |
| L | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Paloma Ponce | 3 | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Inga Kurcisa | 2 | 2 |
| L | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: Ekaterina Wolff | 3 | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Paloma Ponce | 2 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 3 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Olga Ruban | 2 | 4 |
| L | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Andrea Partos | 1 | 6 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Oceane Garcia | 2 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Andrea Partos | 2 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 1 | 5 |
| L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Anni Hellwagen | 1 | 5 |
| L | Israel - July 2017 Partner: Gillian Kespohl | 3 | 3 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Maina Vila Cobarsi | 2 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Anni Hellwagen | 2 | 8 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Adrianna Dobosz | 2 | 8 |
| L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Katarzyna Skalska | 2 | 4 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Irina Popovichenko | 1 | 10 |
| L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Ekaterina Ponomarenko | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Rosette Spijker | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Sophisticated: 61 tổng điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Svitlana Hrabenko | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Livia Crhova | 3 | 6 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Paloma Ponce | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Anna Balasy | 3 | 3 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Kalina Kwiatkowska | 2 | 8 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Yevgeniya Tretyakova | 3 | 6 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2023 Partner: Daniela Fabian | 3 | 6 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 Partner: Celine Lagache | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Terhi Vuovirta | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Brigitta Keller | 1 | 10 |
| TỔNG: | 61 | ||
Zoltán Jászai
Czechia🇬🇧