Kelsey Cox [14004]
Chi tiết
| Tên: | Kelsey |
|---|---|
| Họ: | Cox |
| Tên khai sinh: | Cox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kelsey Cox |
| WSDC-ID: | 14004 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | BridgeTown Swing | Oct 2016 | 0.9375 |
| 4th | Novice | Swingtacular | Aug 2016 | 0.5 |
| Final | Novice | Portland Dance Festival | Jul 2016 | 0.0625 |
| Final | Novice | Dance N Play | Jun 2016 | 0.0625 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alex Jouravlev | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | William Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Kelsey Cox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Kelsey Cox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Alex Jouravlev | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: William Brown | 4 | 8 |
| F | Portland, OR - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Redmond, Oregon - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Kelsey Cox