Taynan Campos [14068]
Chi tiết
Tên: | Taynan |
---|---|
Họ: | Campos |
Tên khai sinh: | Campos |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14068 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | ||||||||||||
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | ||||||||||||
2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
4th | Novice | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 0.5 |
🥉 | Novice | Sao Paulo Swing Dance Championships | Jul 2016 | 0.375 |
5th | Novice | The Brazilian Open Championships | Mar 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Anna Goriuchkina | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
2. | Maisa Veras | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Ana Paula Ferreira | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 16 | |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Taynan Campos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Taynan Campos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Anna Goriuchkina | 4 | 8 |
L | Sao Paulo, Brazil - July 2016 Partner: Maisa Veras | 3 | 6 |
L | Fortaleza, Brazil - March 2016 Partner: Ana Paula Ferreira | 5 | 2 |
TỔNG: | 16 |