Katie Smiley-Oyen [14094]
Chi tiết
| Tên: | Katie |
|---|---|
| Họ: | Smiley-Oyen |
| Tên khai sinh: | Smiley-Oyen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katie Smiley-Oyen |
| WSDC-ID: | 14094 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.36
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | The Bend Connection | Aug 2025 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | All Star SwingJam | Mar 2024 | 3 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2018 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2018 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2018 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2017 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | James Cook | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Gabe Munoz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Mark Fulbright | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jeongbae Kim | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Rolf Eirik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jesse Brummett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Daniel Shirtz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Asher Tenn-McClellan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Mahala Fedor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Paul Nunez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 144 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 144 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 3 |
| Vị trí | 75.76% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.50x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 20.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Katie Smiley-Oyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Katie Smiley-Oyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
| F | Bend, OR - August 2025 Partner: Mahala Fedor | 1 | 6 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 Partner: Christopher Chung | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Paul Nunez | 1 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023 Partner: Omar Gonzalez | 5 | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Chris Low | 5 | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2023 Partner: Jung Choe | 2 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022 Partner: Demetre Souliotes | 5 | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Hieu Le | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2019 Partner: Carlus Reed | 2 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Rolf Eirik | 3 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Andrew Mitchell | 2 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Gabe Munoz | 2 | 12 |
| F | Fresno, CA - May 2018 Partner: Frank Martinez | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2018 Partner: Christopher Chung | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - March 2018 Partner: James Cook | 2 | 8 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2018 Partner: Daniel Romero | 5 | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2018 Partner: Joseph Tong | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: James Cook | 3 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2017 Partner: Jesse Brummett | 4 | 8 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Mark Fulbright | 2 | 12 |
| F | Palm Springs, CA - July 2017 Partner: Jonnathan DeGracia | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Daniel Shirtz | 2 | 8 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - May 2017 Partner: Jeongbae Kim | 2 | 12 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Asher Tenn-McClellan | 4 | 8 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Robbie Arnold | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Katie Smiley-Oyen