Maximilian Hantsch [14102]

Chi tiết
Tên: Maximilian
Họ: Hantsch
Tên khai sinh: Hantsch
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maximilian Hantsch
WSDC-ID: 14102
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Austria🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.06
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
1
1
 
 
 
 
2
1
 
2024
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈MastersMilan Modern SwingOct 20250.5
🥈MastersSwingvesterJan 20250.25
🥉MastersWCS PartySep 20250.1875
🥇NewcomerAustrian WCS SpectacleApr 20160.15625
FinalNoviceKing SwingMar 20250.125
FinalNoviceWCS PartySep 20250.0625
FinalNoviceSlovenian OpenApr 20250.0625
🥉MastersBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20250.0625
FinalNoviceSwing FictionJun 20240.0625
FinalNoviceAutumn Swing ChallengeNov 20230.0625
Đối tác tốt nhất
1.Laura Thompson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Helga Schweighofer5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Gabi Winkelmann4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Andrea Stark3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Evelyne Bazier1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
6.Pilar Lopez de Luzuriaga1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 4 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 37.50% 6
Chung kết 1.14x 16
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 1 2020 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2016 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 2năm Tháng 10 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Maximilian Hantsch được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Maximilian Hantsch được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Vienna, Vienna, Austria - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Kraków, malopolska, Polska - March 2025
Partner:
Chung kết2
L
Brno, Czechia - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2023
Partner:
Chung kết1
L
Milan, Italy - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Kraków, malopolska, Polska - March 2023
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Milan, Italy - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Vienna, Austria - April 2016
15
TỔNG:5
Masters: 17 tổng điểm
L
Milan, Italy - October 2025
28
L
Vienna, Vienna, Austria - September 2025
Partner: Andrea Stark
33
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
31
L
Wels, OÖ, Austria - January 2025
24
L
Milan, Italy - October 2023
31
TỔNG:17