Brian Donna [14154]
Chi tiết
| Tên: | Brian |
|---|---|
| Họ: | Donna |
| Tên khai sinh: | Donna |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brian Donna |
| WSDC-ID: | 14154 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.87
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Upstate Dance Challenge | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Summer Hummer | Aug 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2018 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2017 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 0.375 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2019 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Upstate Dance Challenge | Dec 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brittney O'Neill | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mandy Liu | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Yubin Kim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kelly Hamilton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Amber Klispie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Sharon Gonzalez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Rachel Gakenheimer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Fiona Hall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kelsey Giustra | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Janna Thompson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brian Donna được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Brian Donna được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Albany, NY - December 2018 Partner: Floralie St-Hilaire-Adam | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2018 Partner: Brittney O'Neill | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Kelly Hamilton | 3 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: Kelsey Giustra | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2018 Partner: Amber Klispie | 3 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Albany, NY - September 2017 Partner: Mandy Liu | 1 | 10 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2017 Partner: Yubin Kim | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 Partner: Sharon Gonzalez | 3 | 6 |
| L | Albany, NY - September 2016 Partner: Rachel Gakenheimer | 3 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Fiona Hall | 3 | 6 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Janna Thompson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Brian Donna