Maik Schumann [14453]
Chi tiết
| Tên: | Maik |
|---|---|
| Họ: | Schumann |
| Tên khai sinh: | Schumann |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maik Schumann |
| WSDC-ID: | 14453 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.82
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Riga Summer Swing | Aug 2018 | 0.625 |
| 4th | Novice | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Hungarian Open | May 2019 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Municorn Swing | Jan 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | SwingIN Festival | Apr 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | WCS Festival | Oct 2022 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Swing In Capital | Apr 2019 | 0.125 |
| 5th | Novice | DOWCS | Mar 2018 | 0.125 |
| 5th | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.125 |
| Final | Novice | Municorn Swing | Jan 2018 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Teresa Mclaughlin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Gabi Messias | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Sara Russo | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 4. | Theresa Plattner | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Bianca Schoettler | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Martina Jedlicková | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Maik Schumann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Maik Schumann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Sara Russo | 5 | 2 |
| L | Rome, Rome, Italy - April 2019 Partner: Sara Russo | 5 | 1 |
| L | Munich, Germany - January 2019 Partner: Theresa Plattner | 4 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Teresa Mclaughlin | 3 | 10 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2018 Partner: Bianca Schoettler | 5 | 2 |
| L | Munich, Germany - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Martina Jedlicková | 5 | 2 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Gabi Messias | 4 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Maik Schumann