Tyson Hood [14539]
Chi tiết
| Tên: | Tyson |
|---|---|
| Họ: | Hood |
| Tên khai sinh: | Hood |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tyson Hood |
| WSDC-ID: | 14539 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.43
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2018 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2023 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Portland Dance Festival | Jul 2016 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2025 | 0.25 |
| 4th | Novice | Portland Dance Festival | Jul 2018 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nadia Qutaishat | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Inna Stetsiak | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dagmas Berger | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Lan VoBa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kristine Farber | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Britney Porter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 27.27% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tyson Hood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Tyson Hood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: Britney Porter | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2023 Partner: Lan VoBa | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2022 Partner: Nadia Qutaishat | 2 | 12 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Inna Stetsiak | 1 | 10 |
| L | Portland, OR - July 2018 Partner: Kristine Farber | 4 | 4 |
| L | Portland, OR - July 2016 Partner: Dagmas Berger | 2 | 8 |
| TỔNG: | 22 | ||
Tyson Hood
United States🇬🇧