Jacek Bosiacki [14679]
Chi tiết
Tên: | Jacek |
---|---|
Họ: | Bosiacki |
Tên khai sinh: | Bosiacki |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14679 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | ||||||||||||
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | 1 | |||||||||||
2018 | 1 | |||||||||||
2017 | 1 | |||||||||||
2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Intermediate | Finnfest | Sep 2025 | 1.25 |
🥇 | Novice | King Swing | Mar 2019 | 0.9375 |
5th | Novice | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2017 | 0.375 |
5th | Novice | Midland Swing Open | Sep 2018 | 0.125 |
🥉 | Newcomer | Riga Summer Swing | Aug 2016 | 0.09375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Lauren Jones | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Romy Nguyen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Sara Russo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Alena Kalbaska | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
5. | Emily Crow | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 45 | |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 45.45% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 46.67% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 20.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jacek Bosiacki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jacek Bosiacki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Romy Nguyen | 3 | 10 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
L | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 14 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L | Krakow, Poland - March 2019 Partner: Lauren Jones | 1 | 15 |
L | Budapest, Hungary - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2018 Partner: Emily Crow | 5 | 2 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Sara Russo | 5 | 6 |
L | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |
Newcomer: 6 tổng điểm
L | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Alena Kalbaska | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |