Danny Holstein [14711]

Chi tiết
Tên: Danny
Họ: Holstein
Tên khai sinh: Holstein
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Danny Holstein
WSDC-ID: 14711
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.80
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceIndy Dance ExplosionJun 20190.5
🥉NoviceDance Camp ChicagoFeb 20190.375
🥇NewcomerSwing City ChicagoOct 20160.3125
4thMastersFlorida Dance MagicJul 20250.125
4thMastersFloorplay New Years Swing VacationJan 20250.125
🥈NewcomerChicagoland Dance FestivalAug 20160.125
FinalMastersMeet Me In St LouisSep 20250.0625
🥉MastersShow Me ShowdownMay 20250.0625
FinalMastersWild Wild WestieJul 20230.0625
🥉MastersLone Star InvitationalAug 20220.0625
Đối tác tốt nhất
1.Billi Duvalier10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michele Owen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Jaimee Silber6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Joyce Howard4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Lingling Liu2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Lois Petersen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Dorothe Pfautz2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Christy Parker1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Michele Dodaro1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 8 2016 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 2 2017 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 8 2016 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 8 2022 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Danny Holstein được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Danny Holstein được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
Overland Park, KS, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
Fort Wayne, IN, USA - June 2019
Partner: Michele Owen
28
L
Elmhurst, IL - February 2019
Partner: Jaimee Silber
36
L
Chicago, IL - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
Elmhurst, IL - February 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 16 tổng điểm
L
Chicago, IL - October 2016
110
L
St. Louis, Mo, USA - September 2016
Partner: Lingling Liu
42
L
Chicago, IL - August 2016
Partner: Joyce Howard
24
TỔNG:16
Masters: 8 tổng điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025
Partner: Lois Petersen
42
L
St. Louis, MO, USA - May 2025
31
L
Orlando, Florida, United States - January 2025
42
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2022
31
TỔNG:8