Michael Stavola [14745]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Stavola |
| Tên khai sinh: | Stavola |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Stavola |
| WSDC-ID: | 14745 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.24
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swustlicious | Oct 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Swustlicious | Oct 2019 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2022 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2022 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2019 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2019 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Summer Hummer | Aug 2016 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Countdown Swing Boston | Jan 2023 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swustlicious | Oct 2022 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Adela Su | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
| 2. | Melinda Januszka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicole Stavola | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kathy Lachance | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Michele Dodaro | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Katie Bucci | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Wei Dong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Julia Boucher | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Heather Lombardi | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Julie Yang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 20.69% | 6 |
| Vị trí | 89.66% | 26 |
| Chung kết | 1.16x | 29 |
| Events | 2.50x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Michael Stavola được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Michael Stavola được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Philadelphia, PA - October 2022 Partner: Micha Hamady | 4 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2022 Partner: Julia Boucher | 3 | 3 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Philadelphia, PA - October 2019 Partner: Katie Bucci | 2 | 4 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019 Partner: Heather Lombardi | 3 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Melinda Januszka | 1 | 10 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Lola Cohensashley | 5 | 2 |
| L | Albany, NY - September 2017 Partner: Wei Dong | 4 | 4 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 Partner: Ji Soo Kim | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Yu Liu | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Albany, NY - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Nicole Stavola | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 49 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Kimberly Ritter | 3 | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Kathy Lachance | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Kathy Lachance | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Adela Su | 1 | 6 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 Partner: Adela Su | 1 | 3 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 Partner: Julie Yang | 3 | 3 |
| L | Philadelphia, PA - October 2019 Partner: Laura Ciabarra | 1 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Julia Smith | 5 | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: Michele Dodaro | 1 | 6 |
| L | Philadelphia, PA - October 2018 | 3 | 3 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 Partner: B Tarbell | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2018 | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2018 | 4 | 2 |
| L | Albany, NY - September 2017 Partner: Constance Brown | 5 | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Adela Su | 2 | 8 |
| L | Albany, NY - September 2016 Partner: Linda Leverock | 5 | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Michael Stavola