Diana-Cristina Iancu [14832]
Chi tiết
| Tên: | Diana-Cristina |
|---|---|
| Họ: | Iancu |
| Tên khai sinh: | Iancu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Diana-Cristina Iancu |
| WSDC-ID: | 14832 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.89
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Novice | Winter White WCS | Dec 2024 | 0.375 |
| 5th | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2018 | 0.375 |
| 4th | Novice | Norway Westie Fest | Sep 2019 | 0.25 |
| 🥉 | Newcomer | Nordic WCS Championships | May 2022 | 0.09375 |
| 🥉 | Newcomer | Norway Westie Fest | Sep 2016 | 0.09375 |
| Final | Novice | Nordic WCS Championships | May 2023 | 0.0625 |
| Final | Novice | BALTIC SWING | Jun 2022 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scandinavian Open | Nov 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Winter White WCS | Dec 2018 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Malin Johansson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Alexander Flink | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Patrik Lindgren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Christian Chua | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Mikael Aronsgard | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 11.54% | 3 |
| Điểm Follower | 88.46% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 12 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Diana-Cristina Iancu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Diana-Cristina Iancu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Christian Chua | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Malin Johansson | 5 | 6 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Patrik Lindgren | 4 | 4 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Alexander Flink | 5 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Mikael Aronsgard | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Diana-Cristina Iancu
Norway🇬🇧