Tanya Turner [14852]

Chi tiết
Tên: Tanya
Họ: Turner
Tên khai sinh: Turner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tanya Turner
WSDC-ID: 14852
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.67
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
4thIntermediateSwingsationMay 20190.5
🥈NoviceSwingtimateDec 20170.5
🥉NoviceBest of the Best WCSSep 20160.375
5thIntermediateSwingtimateDec 20190.25
FinalNoviceBest of the Best WCSOct 20170.0625
FinalNoviceSwingtimateDec 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Charles Pizzato8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Sam Wilksch6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Masatoshi Okada4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Dan Andrews2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 9 2016 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 5 2019 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 9 2016 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Tanya Turner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Tanya Turner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
Gold Coast, Australia - December 2019
Partner: Dan Andrews
52
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
44
TỔNG:6
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Gold Coast, Australia - December 2017
28
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Australia - December 2016
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Sam Wilksch
36
TỔNG:16