Bogumila Niedzialek [14920]
Chi tiết
| Tên: | Bogumila |
|---|---|
| Họ: | Niedzialek |
| Tên khai sinh: | Niedzialek |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bogumila Niedzialek |
| WSDC-ID: | 14920 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.43
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Novice | King Swing | Mar 2023 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Westie Gala | Jan 2017 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | WCS Party | Sep 2025 | 0.1875 |
| 🥇 | Masters | Neverland Swing | Jul 2022 | 0.1875 |
| Final | Masters | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | Neverland Swing | Jul 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Valentine Swing | Feb 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Westie Gala | Jan 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Neverland Swing | Jul 2023 | 0.0625 |
| Final | Novice | Westie Spring Thing | Mar 2023 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Simon Sjodahl | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andreas Palenga | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Edwin Mangalino | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Bernd Winkelmann | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 21.43% | 3 |
| Vị trí | 28.57% | 4 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 11.11% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bogumila Niedzialek được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Bogumila Niedzialek được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Utrecht, Netherlands - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Andreas Palenga | 4 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Simon Sjodahl | 1 | 10 |
| F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Masters: 7 tổng điểm
| F | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Edwin Mangalino | 1 | 3 |
| F | Barcelona, Spain - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Bernd Winkelmann | 1 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Bogumila Niedzialek
Poland🇬🇧