Dave Carty [150]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Carty
Tên khai sinh: Carty
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dave Carty
WSDC-ID: 150
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSwingTime DenverAug 19960.625
4thIntermediateSwing ExpoJan 20010.375
FinalNoviceEaster SwingApr 19990.0625
5thIntermediateSwingTime DenverAug 19980
Đối tác tốt nhất
1.Geri Trogu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Sharon Baselice3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Marceil Case0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 8 1996 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 1998 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 8 1996 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Dave Carty được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Dave Carty được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
43
L
Denver, CO - August 1998
Partner: Marceil Case
50
TỔNG:3
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1996
Partner: Geri Trogu
110
TỔNG:11