Floralie St-Hilaire-Adam [15229]
Chi tiết
| Tên: | Floralie |
|---|---|
| Họ: | St-Hilaire-Adam |
| Tên khai sinh: | St-Hilaire-Adam |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Floralie St-Hilaire-Adam |
| WSDC-ID: | 15229 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.89
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2024 | 5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2022 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2022 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | Canadian Swing Championships (CSC) | May 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2022 | 1.5 |
| 5th | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2018 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2025 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2024 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Antoine Piedfert | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Celine Quezel | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Keerigan Rudd | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Brad Gallow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Steven Spellman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Chris Wasko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Torin Harthcock | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Marvin Ochoa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Lucky Sipin | 6 pts | (3 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Simon Girard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 144 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 144 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 13.51% | 5 |
| Vị trí | 72.97% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 37 |
| Events | 1.61x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 105.00% | 63 |
| Điểm Follower | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 76.19% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.31x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 2 2018 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Floralie St-Hilaire-Adam được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Floralie St-Hilaire-Adam được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Lucky Sipin | 2 | 2 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2025 Partner: Lucky Sipin | 1 | 3 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Vincent Mok | 2 | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2024 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 10 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2023 Partner: Lucky Sipin | 3 | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - March 2024 Partner: Eliot Heinrich | 2 | 2 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Phouvanh Meckhasinh | 2 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Carmichael Tavora | 5 | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2022 Partner: Chris Wasko | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 Partner: Brad Gallow | 1 | 10 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Chris On | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2022 Partner: David Killinger | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2022 Partner: Simon Girard | 3 | 6 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 Partner: Vincent van Mierlo | 5 | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2020 Partner: Frank Moda | 5 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 | 5 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2019 Partner: Vincent Morand | 4 | 4 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2019 Partner: Yu Sun | 5 | 6 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: William Gomez | 2 | 4 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Albany, NY - December 2018 Partner: Brian Donna | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2018 Partner: Ricky Beaver | 4 | 4 |
| TỔNG: | 63 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Steven Spellman | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 Partner: Antoine Piedfert | 1 | 15 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: James Fivehouse | 4 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 2 |
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Framingham, MA - January 2018 Partner: Torin Harthcock | 2 | 8 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2017 Partner: Celine Quezel | 2 | 12 |
| F | Boston, MA, United States - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Framingham, MA - January 2017 Partner: Marvin Ochoa | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Floralie St-Hilaire-Adam