Alexandru Tanasoiu [15256]

Chi tiết
Tên: Alexandru
Họ: Tanasoiu
Tên khai sinh: Tanasoiu
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Alexandru Tanasoiu
WSDC-ID: 15256
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 116
Điểm Leader 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 50
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 1 2017 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 12.50% 4
Vị trí 50.00% 16
Chung kết 1.10x 32
Events 1.71x 29
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 10 2024 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 11 2018 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2018 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 32
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 6 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8
Alexandru Tanasoiu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Alexandru Tanasoiu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
L
Stockholm, Sweden - August 2025
36
L
Utrecht, Netherlands - June 2025
16
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
Chung kết1
L
Liège, Belgium - October 2024
Partner: Camille West
33
L
Milan, Italy - October 2024
Partner: Rahel Greiner
52
TỔNG:18
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2022
Partner: Helene Mickle
212
L
Zurich, Swintzerland - February 2020
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2019
Chung kết1
L
Timisoara, Romania - September 2019
28
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
Chung kết1
L
Utrecht, Netherlands - July 2019
22
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - May 2019
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2018
Chung kết1
TỔNG:39
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2018
36
L
Timisoara, Romania - September 2018
56
L
Utrecht, Netherlands - July 2018
33
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2018
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
110
TỔNG:10
Sophisticated: 32 tổng điểm
L
Stockholm, Sweden - August 2025
Chung kết1
L
Utrecht, Netherlands - June 2025
110
L
Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025
Chung kết1
L
Liège, Belgium - October 2024
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2024
Partner: Fiona Klüser
44
L
Utrecht, Netherlands - July 2024
28
L
Venray, Limburg, The Netherlands - April 2024
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2023
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2023
Chung kết1
TỔNG:32