Aubrey Rosso [15778]
Chi tiết
Tên: | Aubrey |
---|---|
Họ: | Rosso |
Tên khai sinh: | Rosso |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 15778 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 152 | |
Điểm Follower | 100.00% | 152 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 19.35% | 6 |
Vị trí | 70.97% | 22 |
Chung kết | 1.03x | 31 |
Events | 1.58x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.00% | 12 |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 88.33% | 53 |
Điểm Follower | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 11 2021 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 53.33% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.07x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
Điểm | 32 | |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 2.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Aubrey Rosso được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Aubrey Rosso được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
F | San Francisco, CA - October 2023 Partner: Neil Joshi | 2 | 12 |
TỔNG: | 12 |
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
F | Denver, CO - November 2021 Partner: Kaiano Levine | 3 | 10 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2021 Partner: Eric Hung | 2 | 8 |
F | Dallas, Texas - July 2021 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - February 2020 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Srikar Bhagavatula | 2 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2020 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019 Partner: Jesse Brummett | 1 | 3 |
F | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Michael Milgrom | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2019 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 5 | 1 |
F | Fresno, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2019 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Jonathan Baumeister | 2 | 2 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018 Partner: Brunno Cezar Theodoro | 1 | 10 |
TỔNG: | 53 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Orlando, FL - June 2018 Partner: Avi Pilato | 2 | 4 |
F | Fresno, CA - May 2018 Partner: Gabe Sta | 5 | 2 |
F | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: Sebastian Husch Lee | 3 | 10 |
F | Monterey, CA - January 2018 Partner: Chris Low | 3 | 6 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Ran Halprin | 2 | 4 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017 Partner: Robert McChesney | 1 | 5 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Danny Ireland | 1 | 10 |
F | Burlingame, CA - August 2017 Partner: Patrick Haggerty | 5 | 6 |
F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Christopher Moss | 3 | 6 |
F | Medford, OR - May 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Juniors: 32 tổng điểm
F | Burbank, CA - December 2019 Partner: Bastien Da Rocha | 1 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Branden Strong | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Brady Brandt | 2 | 8 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Brady Brandt | 2 | 8 |
TỔNG: | 32 |