Aubrey Rosso [15778]
Chi tiết
| Tên: | Aubrey |
|---|---|
| Họ: | Rosso |
| Tên khai sinh: | Rosso |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aubrey Rosso |
| WSDC-ID: | 15778 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.90
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2020 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2023 | 6 |
| 🥉 | Advanced | 5280 Westival | Nov 2021 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2021 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2020 | 2 |
| 🥉 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2018 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2019 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2017 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brady Brandt | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Neil Joshi | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Kaiano Levine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Brunno Cezar Theodoro | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Sebastian Husch Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Danny Ireland | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Branden Strong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Eric Hung | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Srikar Bhagavatula | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Chris Low | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 152 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 152 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 19.35% | 6 |
| Vị trí | 70.97% | 22 |
| Chung kết | 1.03x | 31 |
| Events | 1.58x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 11 2021 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Aubrey Rosso được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Aubrey Rosso được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2023 Partner: Neil Joshi | 2 | 12 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - November 2021 Partner: Kaiano Levine | 3 | 10 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 Partner: Eric Hung | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Srikar Bhagavatula | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019 Partner: Jesse Brummett | 1 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Michael Milgrom | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Franck Nativel-Fontaine | 5 | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Jonathan Baumeister | 2 | 2 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018 Partner: Brunno Cezar Theodoro | 1 | 10 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, FL - June 2018 Partner: Avi Pilato | 2 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2018 Partner: Gabe Sta | 5 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: Sebastian Husch Lee | 3 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2018 Partner: Chris Low | 3 | 6 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Ran Halprin | 2 | 4 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017 Partner: Robert McChesney | 1 | 5 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Danny Ireland | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Patrick Haggerty | 5 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Christopher Moss | 3 | 6 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Juniors: 32 tổng điểm
| F | Burbank, CA - December 2019 Partner: Bastien Da Rocha | 1 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Branden Strong | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Brady Brandt | 2 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Brady Brandt | 2 | 8 |
| TỔNG: | 32 | ||
Aubrey Rosso