John B Burns [15900]

Chi tiết
Tên: John B
Họ: Burns
Tên khai sinh: Burns
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John B Burns
WSDC-ID: 15900
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.63
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20211.25
🥇NoviceAtlanta Swing ClassicOct 20180.9375
🥉IntermediateDerby City SwingJan 20190.75
🥇NoviceJax Westie FestSep 20180.625
🥈AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20250.5
🥈NoviceNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20150.5
🥉IntermediateWorlds UCWDCJan 20250.375
🥉IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20230.375
🥇IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20190.375
🥇IntermediateWorlds UCWDCJan 20190.375
Đối tác tốt nhất
1.Suzy Filip15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Dannica Brennan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tristan Tariao-Lee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sarah Hickman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Sarah Sheaff6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sarah Johnston6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Courtney Mejias3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Lyla Ruth3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Callie Gieck3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Shayanne Quiles3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 74
Điểm Leader 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 7 2015 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 37.50% 6
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 7 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 2019 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 243.75% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 2015 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
John B Burns được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John B Burns được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Jacksonville, FL, USA - August 2025
Partner: Laura Clark
31
L
New Orleans, LA - July 2025
Partner: Taylor Schoen
22
TỔNG:3
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2025
33
L
Orlando, FL - June 2023
Partner: Lyla Ruth
33
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2022
51
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2021
110
L
Charlotte, NC - February 2020
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2019
Partner: Callie Gieck
13
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2019
Partner: Sarah Sheaff
36
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2019
13
TỔNG:32
Novice: 39 trên tổng số 16 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner: Suzy Filip
115
L
Jacksonville, FL, USA - September 2018
110
L
Orlando, FL - June 2018
16
L
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Sarah Hickman
28
TỔNG:39