Harri Kuittinen [15969]
 Chi tiết
  | Tên: | Harri | 
|---|---|
| Họ: | Kuittinen | 
| Tên khai sinh: | Kuittinen | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Harri Kuittinen | 
        
| WSDC-ID: | 15969 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice Sophisticated | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.20
        5 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        2
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        2
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 4th | Novice | Nordic WCS Championships | Apr 2018 | 0.5 | 
| 🥉 | Novice | WCS Helsinki | Nov 2017 | 0.375 | 
| 🥇 | Newcomer | Finnfest | Jun 2017 | 0.15625 | 
| Final | Novice | Rock The Barn | Jul 2018 | 0.0625 | 
| Final | Novice | Finnfest | Jun 2018 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Synnøve Lahti | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Emmi Randell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 3. | Kirsi Jarvenpaa | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 7 2018 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.25x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 16 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 7 2018 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Harri Kuittinen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Harri Kuittinen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Synnøve Lahti  | 4 | 8 | 
| L | Helsinki, Finland - November 2017 Partner: Emmi Randell  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Kirsi Jarvenpaa  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 5 | ||
 Harri Kuittinen