Aya Sugihira [16019]

Chi tiết
Tên: Aya
Họ: Sugihira
Tên khai sinh: Sugihira
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Aya Sugihira
WSDC-ID: 16019
Các hạng mục được phép: NEW,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): NEW,NOV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thNoviceKorea WestivalSep 20250.25
🥇MastersKorean Open WCS ChampionsipsApr 20250.1875
5thNoviceKorea WestivalJun 20170.125
Đối tác tốt nhất
1.Jeongwook Kim4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Alexander Bernert3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Alexey Kochev2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 6 2017 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 6 2017 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 2024 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Aya Sugihira được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Aya Sugihira được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Jeongwook Kim
48
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Chung kết1
F
Incheon, South Korea - April 2023
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
Chung kết1
F
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017
Partner: Alexey Kochev
56
TỔNG:17
Masters: 7 tổng điểm
F
Incheon, South Korea - April 2025
16
F
Incheon, South Korea - April 2024
Chung kết1
TỔNG:7