Aleksandra Kazakova [16080]

Chi tiết
Tên: Aleksandra
Họ: Kazakova
Tên khai sinh: Kazakova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Aleksandra Kazakova
WSDC-ID: 16080
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.17
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceSaint Petersburg WCS NightsJul 20190.75
🥈NewcomerSaint Petersburg WCS NightsJul 20170.25
FinalNoviceRiga Summer SwingAug 20180.125
FinalNoviceMoscow Westie Dance FestNov 20180.0625
FinalNoviceNordic WCS ChampionshipsApr 20180.0625
FinalNewcomerRiga Summer SwingAug 20170.03125
Đối tác tốt nhất
1.Mateusz Zaborski12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Pavel Lobanov8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2017 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 2018 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 7 2017 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Aleksandra Kazakova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Aleksandra Kazakova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
St.Petersburg, Russia - July 2019
212
F
Moscow, Russia - November 2018
Partner:
Chung kết1
F
Riga, Latvia - August 2018
Partner:
Chung kết2
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 9 tổng điểm
F
Riga, Latvia - August 2017
Partner:
Chung kết1
F
St.Petersburg, Russia - July 2017
Partner: Pavel Lobanov
28
TỔNG:9