Aleksandr Mukhin [16092]
Chi tiết
| Tên: | Aleksandr |
|---|---|
| Họ: | Mukhin |
| Tên khai sinh: | Mukhin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleksandr Mukhin |
| WSDC-ID: | 16092 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2019 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2020 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Shooba Dooba Swing | Jan 2018 | 0.5 |
| 5th | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 0.375 |
| Final | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2021 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Apr 2021 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2020 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yelena Fedotova | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Marina Shenayeva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Maria Sukharenko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Tatiana Gatsko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Mariya Nardova | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Mariya Berezina | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Ekaterina Emelina | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 7 2017 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2024 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 7 2021 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Aleksandr Mukhin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Aleksandr Mukhin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | St.Petersburg, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | St.Petersburg, Russia - July 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - April 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2020 Partner: Yelena Fedotova | 1 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Marina Shenayeva | 1 | 10 |
| L | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Maria Sukharenko | 2 | 8 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - January 2019 Partner: Ekaterina Emelina | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - January 2018 Partner: Tatiana Gatsko | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Yelena Fedotova | 5 | 6 |
| L | Kazan, Russia - August 2017 Partner: Mariya Nardova | 5 | 2 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Mariya Berezina | 5 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Aleksandr Mukhin